Có 2 kết quả:
真传 zhēn chuán ㄓㄣ ㄔㄨㄢˊ • 真傳 zhēn chuán ㄓㄣ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) authentic tradition
(2) handed-down teachings or techniques
(2) handed-down teachings or techniques
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) authentic tradition
(2) handed-down teachings or techniques
(2) handed-down teachings or techniques
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0