Có 2 kết quả:

真传 zhēn chuán ㄓㄣ ㄔㄨㄢˊ真傳 zhēn chuán ㄓㄣ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) authentic tradition
(2) handed-down teachings or techniques

Bình luận 0